Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
interrogation
|
danh từ giống cái
sự hỏi
dấu chấm hỏi
điều không chắc chắn
phản nghĩa Affirmation , assertion , négation
câu hỏi