Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intempérie
|
danh từ giống cái
( số nhiều) thời tiết xấu, mưa gió
bất chấp mưa gió
(từ cũ; nghĩa cũ) sự thất thường thời tiết