Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
instaurateur
|
danh từ
(văn học) người dựng nên, người thiết lập
người dựng nên nền tự do