Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
insensé
|
tính từ
điên rồ
ý kiến điên rồ
(thân mật) kì cục
bộ đồ gỗ kì cục
(từ cũ; nghĩa cũ) mất trí, rồ dại
phản nghĩa Raisonnable , sage , sensé