Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inquisition
|
danh từ giống cái
sự thẩm tra, sự thẩm vấn gắt gao
( L'Inquisition ) (sử học) toà án dị giáo, cũng Tribunal de l'Inquisition