Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inquart
|
danh từ giống đực ( danh từ giống cái quartation )
(kỹ thuật) phép trộn ba phần bạc (vào vàng)