Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inorganisé
|
tính từ
không có tổ chức
ngoài tổ chức công đoàn
phản nghĩa Organisé . Syndiqué