Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inobservance
|
danh từ giống cái
(văn học) sự không tuân theo (những quy định về luân lí, về y dược...)