Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
injecteur
|
tính từ
(để) tiêm, (để) thụt
ống tiêm
danh từ giống đực
(y học) ống tiêm, bốc thụt
(kỹ thuật) bơm phụt, vòi phun