Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
initier
|
ngoại động từ
(tôn giáo) thụ pháp cho
cho gia nhập, kết nạp (văn hội kín)
khai tâm cho, hướng dẫn bước đầu cho
hướng dẫn bước đầu cho ai về khoa học
bắt đầu, khởi đầu
bắt đầu một cuộc điều tra