Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inhibé
|
tính từ
(sinh vật học; sinh lý học) (bị) ức chế
(tâm lý học) (bị) ức chế, rụt rè đờ đẫn