Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inhabitation
|
danh từ giống cái
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) tình trạng không có người ở, tình trạnh hoang vắng
tình trạng không có người ở trong một ngôi nhà