Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inhabilité
|
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự không đủ tư cách
phản nghĩa Capacité , habilité