Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ingurgiter
|
ngoại động từ
(thân mật) ngốn, nốc
nốc một lít rượu nho
(nghĩa bóng) học ngốn
học ngốn đại số
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) cho nuốt, cho uống
phản nghĩa Dégurgiter , régurgiter