Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
infrastructure
|
danh từ giống cái
(xây dựng) nền
(triết học) cơ sở hạ tầng
(hàng không) thiết bị mặt đất