Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
infliger
|
ngoại động từ
bắt chịu
bắt chịu một hình phạt
(bắt chịu) khiển trách
phản nghĩa Epargner , subir