Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
infiltrer
|
ngoại động từ
(nghĩa hiếm) thấm qua, ngấm qua
tiêm (vào)