Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inexpérience
|
danh từ giống cái
sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải
sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ
sự thiếu kinh nghiệm về cuộc sống
sự thiếu kinh nghiệm về tình yêu, tình ái
phản nghĩa Expérience , habileté