Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inexercé
|
tính từ
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thành thạo
bàn tay không thành thạo của em bé
phản nghĩa Exercé ; entraîné , expérimenté , expert