Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
indisposition
|
danh từ giống cái
sự khó ở, sự se mình
(thân mật) sự có kinh nguyệt (nữ)