Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
indémaillable
|
tính từ
không sổ mắt ra được (vải)
danh từ giống đực
vải không sổ mắt