Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inconditionné
|
tính từ
(triết học) không điều kiện; tuyệt đối
phản nghĩa Conditionné
danh từ giống đực
(triết học) cái không điều kiện, cái tuyệt đối