Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
incivique
|
tính từ
(từ cũ; nghĩa cũ) thiếu ý thức công dân, không đáng là công dân
danh từ
(địa phương) kẻ cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944)