Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imprévoyance
|
danh từ giống cái
sự không lo xa, sự không phòng trước, sự không dự liệu
sự không dự liệu về chính trị
phản nghĩa Prévoyance