Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
implantation
|
danh từ giống cái
sự đưa vào, sự du nhập; sự nhập vào
cách mọc tóc; đường chân tóc
(y học) sự cấy dưới da