Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
immoralité
|
danh từ giống cái
tính không đạo đức
tính không đạo đức của một cách cư xử
điều không đạo đức
phản nghĩa Moralité . Honnêteté , pureté , vertu