Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
immaturité
|
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự chưa chín
sự chưa chín của trái cây
(sinh lý học) sự chưa thành thục, sự chưa chín chắn