Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imbriqué
|
tính từ
xếp gối lên nhau (như ngói), xếp lợp, lợp
(động vật học) vảy xếp lợp
(thực vật học) lá bắc lợp
chồng chéo (lên nhau), nhằng nhịt (với nhau)
những sự kiện nhằng nhịt với nhau