Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
identité
|
danh từ giống cái
sự giống hệt; tính đồng nhất
sự giống hệt về phẩm chất
căn cước
thẻ căn cước, giấy chứng minh
(toán học) đồng nhất thức
nhận dạng ai, xác định ai
phản nghĩa Altérité , contraste , différence