Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
huilier
|
tính từ
(sản xuất) dầu
công nghiệp dầu
danh từ giống đực
giá để lọ dầu giấm (ở bàn ăn)