Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
huguenote
|
tính từ giống cái
xem huguenot
danh từ giống cái
nồi đất; lò đun nồi đất
người theo giáo phái Can-vanh