Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
houleux
|
tính từ
nổi sóng lừng
biển nổi sóng lừng
(nghĩa bóng) náo động, nhốn nháo
phiên họp náo động
phản nghĩa Calme , paisible