Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hocher
|
ngoại động từ
( Hocher la tête ) lắc đầu
(từ cũ; nghĩa cũ) lắc, lay
chim chìa vôi lắc lắc cái đuôi
lay cho rụng táo