Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hiatus
|
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm
(giải phẫu) khe, khoảng trống
khe hoành
(nghĩa bóng) chỗ gián đoạn
phản nghĩa Liaison ; continuité