Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hertzien
|
tính từ
( Ondes hertziennes ) ( rađiô) sóng Héc, sóng điện từ