Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
heimatlos
|
tính từ
mất quốc tịch
danh từ ( không đổi)
(từ gốc Đức) kẻ mất quốc tịch