Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
harpe
|
danh từ giống cái
(âm nhạc) đàn hạc
(xây dựng) đầu gạch xây nhô ra (để phòng nối thêm)
(săn bắn) móng chân (chó săn)
(tiếng địa phương) cái móc