Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
handicapé
|
tính từ
bị tật nguyền
danh từ
người tật nguyền, người khuyết tật
thể thao dành cho người khuyết tật
người bị khuyết tật mắt (người mù)