Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hériban
|
danh từ giống đực (sử học)
lệnh tòng quân; (phong kiến)
tiền phạt không tòng quân; thuế miễn tòng quân