Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hémorrhée
|
danh từ giống cái
(động vật học) khả năng rỉ máu (của một số sâu bọ)