Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gêner
|
ngoại động từ
làm vướng víu, gò bó
vướng víu trong bộ quần áo quá cứng
đôi giày này làm cho tôi vướng víu
làm phiền, làm khó chịu, quấy rầy
tôi sợ làm phiền ông
làm ngượng nghịu
có vẻ ngượng nghịu
nụ cười ngượng nghịu
câu hỏi của anh làm cho tôi ngượng nghịu
cản trở, hạn chế
cản trở giao thông
hạn chế sự phát triển
gây túng thiếu
đó là một món chi tiêu sẽ làm cho tôi túng thiếu đây