Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
génuflexion
|
danh từ giống cái
sự quỳ gối (để tỏ ý kính trọng, quy phục)
quỳ gối trước bàn thờ
(văn học) hành động quỵ lụy; hành động nịnh nọt