Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
géniculé
|
tính từ
(có) hình khuỷu, quặp, (có hình đầu) gối
(thực vật học) thân hình khuỷu
(giải phẫu) thể gối