Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
guidon
|
danh từ giống đực
tay lái, ghiđông (xe đạp.)
đầu ruồi (đầu nòng súng)
(hàng hải; quân sự) cờ hiệu cờ lệnh