Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gueulée
|
danh từ giống cái (thông tục)
miếng to (ăn trong miệng)
lời thô tục
sự đớp mồi (của cá, khi đi câu)