Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grugeoir
|
danh từ giống đực
cái nghiền muối (ở bàn ăn)
kìm gặm kính