Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grossoyer
|
ngoại động từ
(luật học, pháp lý) lập bản sao chữ to (của một bản án, một hợp đồng)