Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grognard
|
tính từ
(từ cũ; nghĩa cũ) hay cằn nhằn, hay càu nhàu
danh từ giống đực
lính cận vệ (thời Na-pô-lê-ông I)