Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grimacer
|
nội động từ
nhăn mặt, nhăn nhó
nhăn nhó vì đau
nhăn nheo, nhàu nát (quần áo)
ngoại động từ
gượng gạo, giả đò
gượng cười