Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
griffon
|
danh từ giống đực
(thần thoại; thần học) quái vật sư ưng (mình sư tử, đầu và cánh chim ưng)
(động vật học) kền kền rừng
chó grifông
miệng mạch nước